PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhượng lại
Englisheng-000assign
Englisheng-000demise
Englisheng-000retrocede
Englisheng-000retrocessive
bokmålnob-000overlate
tiếng Việtvie-000bỏ lại
tiếng Việtvie-000chuyển nhượng
tiếng Việtvie-000giao lại
tiếng Việtvie-000trả lại
tiếng Việtvie-000để lại


PanLex

PanLex-PanLinx