| tiếng Việt | vie-000 |
| không đối xứng | |
| Universal Networking Language | art-253 | asymmetric(icl>adj,equ>asymmetrical,ant>symmetrical) |
| English | eng-000 | anaxial |
| English | eng-000 | asymmetric |
| English | eng-000 | asymmetrical |
| English | eng-000 | biased |
| English | eng-000 | dissymmetircal |
| English | eng-000 | dissymmetrical |
| English | eng-000 | non-symmetric |
| English | eng-000 | skew |
| English | eng-000 | unsymmetrical |
| français | fra-000 | asymétrique |
| italiano | ita-000 | asimmetrico |
| русский | rus-000 | асимметрический |
| русский | rus-000 | асимметричный |
| русский | rus-000 | асимметрия |
| русский | rus-000 | несимметричный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất đối xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | chệch |
| tiếng Việt | vie-000 | ghềnh |
| tiếng Việt | vie-000 | không cân đối |
| tiếng Việt | vie-000 | không trục |
| tiếng Việt | vie-000 | lệch |
| tiếng Việt | vie-000 | xiên |
