tiếng Việt | vie-000 |
lệch |
U+ | art-254 | 2312C |
English | eng-000 | askew |
English | eng-000 | awry |
English | eng-000 | cock-eyed |
English | eng-000 | deflect |
English | eng-000 | deflective |
English | eng-000 | deviate |
English | eng-000 | scalene |
English | eng-000 | skew |
français | fra-000 | aberrant |
français | fra-000 | de travers |
français | fra-000 | déjeté |
français | fra-000 | dévier |
français | fra-000 | qui déraille |
français | fra-000 | scalène |
bokmål | nob-000 | skakk |
bokmål | nob-000 | snei |
русский | rus-000 | вбок |
русский | rus-000 | вкось |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | кривой |
русский | rus-000 | набекрень |
русский | rus-000 | набок |
русский | rus-000 | отклонение |
русский | rus-000 | отклоняться |
русский | rus-000 | перекашиваться |
русский | rus-000 | перекошенный |
русский | rus-000 | покоситься |
русский | rus-000 | съезжать |
tiếng Việt | vie-000 | chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chênh chếch |
tiếng Việt | vie-000 | chếch |
tiếng Việt | vie-000 | chệch |
tiếng Việt | vie-000 | chệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | cong queo |
tiếng Việt | vie-000 | ghềnh |
tiếng Việt | vie-000 | giẹo |
tiếng Việt | vie-000 | giẹo giọ |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không đều |
tiếng Việt | vie-000 | không đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lạc lối |
tiếng Việt | vie-000 | lạc đường |
tiếng Việt | vie-000 | lệch xuống |
tiếng Việt | vie-000 | méo |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sai đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
tiếng Việt | vie-000 | trượt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trật |
tiếng Việt | vie-000 | trật xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trẹo |
tiếng Việt | vie-000 | trẹo đi |
tiếng Việt | vie-000 | trệch |
tiếng Việt | vie-000 | trệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tụt |
tiếng Việt | vie-000 | tụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | vênh |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xa rời |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xéo |
tiếng Việt | vie-000 | xếch |
tiếng Việt | vie-000 | đi chệch |
tiếng Việt | vie-000 | đi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | đi sai |
𡨸儒 | vie-001 | 𣄬 |