tiếng Việt | vie-000 |
người nghe |
English | eng-000 | auditor |
English | eng-000 | hearer |
English | eng-000 | listener |
français | fra-000 | auditeur |
français | fra-000 | écoutant |
italiano | ita-000 | ascoltatore |
italiano | ita-000 | uditore |
русский | rus-000 | публика |
русский | rus-000 | слушатель |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả |
tiếng Việt | vie-000 | người xe |
tiếng Việt | vie-000 | thính giả |