tiếng Việt | vie-000 |
nghề viết văn |
English | eng-000 | authorship |
English | eng-000 | pen |
English | eng-000 | writing |
tiếng Việt | vie-000 | bút pháp |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp bút nghiên |
tiếng Việt | vie-000 | nghề cầm bút |
tiếng Việt | vie-000 | nghề viết sách |
tiếng Việt | vie-000 | văn phong |