tiếng Việt | vie-000 |
thọt chân |
English | eng-000 | badger-legged |
русский | rus-000 | охрометь |
русский | rus-000 | хромоногий |
русский | rus-000 | хромота |
tiếng Việt | vie-000 | cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | khấp khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | thọt |
tiếng Việt | vie-000 | tập tễnh |