tiếng Việt | vie-000 |
thể lực |
English | eng-000 | beef |
English | eng-000 | beeves |
English | eng-000 | physical strength |
français | fra-000 | force physique |
bokmål | nob-000 | kondisjon |
bokmål | nob-000 | trim |
tiếng Việt | vie-000 | bắp thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |