| tiếng Việt | vie-000 |
| con út | |
| English | eng-000 | benjamin |
| français | fra-000 | benjamin |
| français | fra-000 | cadet |
| français | fra-000 | cadette |
| français | fra-000 | culot |
| français | fra-000 | dernier |
| français | fra-000 | dernier-né |
| tiếng Việt | vie-000 | con bé |
| tiếng Việt | vie-000 | con vật cuối lứa |
| tiếng Việt | vie-000 | cái cuối cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | em út |
| tiếng Việt | vie-000 | học sinh bét lớp |
| tiếng Việt | vie-000 | người bét |
| tiếng Việt | vie-000 | người cuối cùng |
