| tiếng Việt | vie-000 |
| tay đôi | |
| English | eng-000 | bilateral |
| English | eng-000 | bilaterally |
| English | eng-000 | bipartite |
| English | eng-000 | dual |
| français | fra-000 | bipartite |
| italiano | ita-000 | bilaterale |
| bokmål | nob-000 | tomannshand |
| русский | rus-000 | вдвоем |
| русский | rus-000 | двусторонний |
| русский | rus-000 | наедине |
| tiếng Việt | vie-000 | giữa hai bên |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | hai |
| tiếng Việt | vie-000 | hai mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | hai người |
| tiếng Việt | vie-000 | kép |
| tiếng Việt | vie-000 | lưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt đối mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | song phương |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi |
