| tiếng Việt | vie-000 |
| hai mặt | |
| English | eng-000 | dihedral |
| English | eng-000 | double |
| English | eng-000 | double-barrelled |
| English | eng-000 | double-dealing |
| English | eng-000 | double-faced |
| English | eng-000 | double-sided |
| English | eng-000 | doubly |
| English | eng-000 | dual |
| English | eng-000 | duplicity |
| English | eng-000 | two-edged |
| English | eng-000 | two-sided |
| suomi | fin-000 | kaksipuolinen |
| français | fra-000 | binaire |
| français | fra-000 | dièdre |
| français | fra-000 | double |
| français | fra-000 | recto-verso |
| bahasa Indonesia | ind-000 | timbal balik |
| italiano | ita-000 | doppio |
| Nederlands | nld-000 | tweezijdig |
| русский | rus-000 | двойственный |
| русский | rus-000 | двуликий |
| русский | rus-000 | двуличие |
| русский | rus-000 | двуличный |
| español | spa-000 | a doble cara |
| tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | hai |
| tiếng Việt | vie-000 | hai lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | hai mang |
| tiếng Việt | vie-000 | hai nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | hai ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | kép |
| tiếng Việt | vie-000 | lá mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | lá mặt lá trái |
| tiếng Việt | vie-000 | lá trái |
| tiếng Việt | vie-000 | lưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhị diện |
| tiếng Việt | vie-000 | nhị tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | nước đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | tay đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | tráo trở |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi |
