tiếng Việt | vie-000 |
ma cà bông |
English | eng-000 | bindlestiff |
English | eng-000 | hobo |
English | eng-000 | runagate |
English | eng-000 | stiff |
English | eng-000 | stroller |
English | eng-000 | vagabon |
English | eng-000 | vagrand |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ sống lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | người lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | người lêu lổng |