tiếng Việt | vie-000 |
luồng gió |
English | eng-000 | blast |
English | eng-000 | exhalation |
bokmål | nob-000 | gjenaomtrekk |
bokmål | nob-000 | trekk |
русский | rus-000 | веяние |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bốc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thở |
tiếng Việt | vie-000 | luồng hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làn gió |
tiếng Việt | vie-000 | ngọn gió |
tiếng Việt | vie-000 | sương mù |