tiếng Việt | vie-000 |
hơi bốc |
English | eng-000 | exhalation |
English | eng-000 | fume |
français | fra-000 | effluve |
français | fra-000 | fumée |
français | fra-000 | souffle |
tiếng Việt | vie-000 | hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi khói |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thở |
tiếng Việt | vie-000 | khói |
tiếng Việt | vie-000 | luồng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sương mù |