tiếng Việt | vie-000 |
toạc móng heo |
English | eng-000 | blunt |
English | eng-000 | bluntly |
English | eng-000 | downright |
English | eng-000 | outright |
English | eng-000 | plump |
tiếng Việt | vie-000 | công khai |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | không quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | không úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thừng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thẳng thừng |