tiếng Việt | vie-000 |
thẳng thắn |
Universal Networking Language | art-253 | forthright(icl>adj,equ>blunt) |
Universal Networking Language | art-253 | frankly(icl>how,equ>honestly,com>frank) |
Universal Networking Language | art-253 | openly(icl>how,com>open) |
English | eng-000 | above-board |
English | eng-000 | aboveboard |
English | eng-000 | avowedly |
English | eng-000 | candidly |
English | eng-000 | direct |
English | eng-000 | downright |
English | eng-000 | fair |
English | eng-000 | fair and square |
English | eng-000 | fair-dealing |
English | eng-000 | fairly |
English | eng-000 | forthright |
English | eng-000 | four-square |
English | eng-000 | frank |
English | eng-000 | frankly |
English | eng-000 | free-hearted |
English | eng-000 | hunky |
English | eng-000 | openly |
English | eng-000 | outspoke |
English | eng-000 | plain |
English | eng-000 | plain-spoken |
English | eng-000 | plainly |
English | eng-000 | round |
English | eng-000 | sporting |
English | eng-000 | sporty |
English | eng-000 | square |
English | eng-000 | squarely |
English | eng-000 | straight |
English | eng-000 | straightforward |
français | fra-000 | bonnement |
français | fra-000 | carré |
français | fra-000 | droit |
français | fra-000 | droitement |
français | fra-000 | franc |
français | fra-000 | franchement |
français | fra-000 | net |
français | fra-000 | nettement |
français | fra-000 | ouvertement |
français | fra-000 | parler rondement |
français | fra-000 | rond |
français | fra-000 | rondement |
français | fra-000 | sport |
français | fra-000 | sportivement |
français | fra-000 | visiblement |
italiano | ita-000 | franco |
bokmål | nob-000 | frimodig |
bokmål | nob-000 | oppriktig |
bokmål | nob-000 | real |
русский | rus-000 | напрямик |
русский | rus-000 | откровенно |
русский | rus-000 | откровенность |
русский | rus-000 | откровенный |
русский | rus-000 | открыто |
русский | rus-000 | прямолинейность |
русский | rus-000 | прямолинейный |
русский | rus-000 | прямота |
русский | rus-000 | честно |
русский | rus-000 | честность |
русский | rus-000 | честный |
español | spa-000 | franco |
tiếng Việt | vie-000 | bộc trực |
tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | chính trực |
tiếng Việt | vie-000 | chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | chất phác |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | công khai |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | không che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | không gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | không giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | không khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | không quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | không úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | lương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thật |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nói không úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | nói thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | phải |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rạch ròi |
tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | thành thực |
tiếng Việt | vie-000 | thượng võ |
tiếng Việt | vie-000 | thản bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thật thà |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng băng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thừng |
tiếng Việt | vie-000 | thực thà |
tiếng Việt | vie-000 | toạc móng heo |
tiếng Việt | vie-000 | trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | trung trực |
tiếng Việt | vie-000 | trực tính |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | secara terbuka |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | suka berterus terang |