| tiếng Việt | vie-000 |
| vận đỏ | |
| English | eng-000 | bonanza |
| English | eng-000 | chancy |
| English | eng-000 | luck |
| English | eng-000 | luckiness |
| русский | rus-000 | везение |
| tiếng Việt | vie-000 | gặp may |
| tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | số may |
| tiếng Việt | vie-000 | số đỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự may mắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phồn vinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thịnh vượng |
| tiếng Việt | vie-000 | vận may |
