| tiếng Việt | vie-000 |
| phòng nhỏ | |
| English | eng-000 | box |
| English | eng-000 | cell |
| italiano | ita-000 | cabina |
| italiano | ita-000 | camerino |
| italiano | ita-000 | cubicolo |
| bokmål | nob-000 | kott |
| русский | rus-000 | каморка |
| tiếng Việt | vie-000 | buồng |
| tiếng Việt | vie-000 | buồng con |
| tiếng Việt | vie-000 | buồng xép |
| tiếng Việt | vie-000 | cabin |
| tiếng Việt | vie-000 | lô |
| tiếng Việt | vie-000 | ô |
