tiếng Việt | vie-000 |
trí tuệ |
Universal Networking Language | art-253 | mental(icl>adj,ant>physical) |
English | eng-000 | brain |
English | eng-000 | grey matter |
English | eng-000 | intellect |
English | eng-000 | intelligence |
English | eng-000 | light |
English | eng-000 | mental |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | nous |
English | eng-000 | pericrania |
English | eng-000 | pericranium |
English | eng-000 | understanding |
English | eng-000 | wit |
français | fra-000 | esprit |
français | fra-000 | intellect |
français | fra-000 | intelligence |
français | fra-000 | intelligent |
français | fra-000 | mental |
italiano | ita-000 | ingegno |
italiano | ita-000 | intellettivo |
italiano | ita-000 | intelletto |
italiano | ita-000 | mente |
bokmål | nob-000 | forstand |
bokmål | nob-000 | hjerne |
bokmål | nob-000 | intellekt |
bokmål | nob-000 | intellektuell |
русский | rus-000 | интеллектуальный |
русский | rus-000 | мозг |
русский | rus-000 | разум |
русский | rus-000 | умственный |
tiếng Việt | vie-000 | bộ não |
tiếng Việt | vie-000 | bộ óc |
tiếng Việt | vie-000 | chân lý |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng lập luận |
tiếng Việt | vie-000 | lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | người thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | não |
tiếng Việt | vie-000 | năng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sọ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về trí óc |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | tri thức |
tiếng Việt | vie-000 | trí |
tiếng Việt | vie-000 | trí khôn |
tiếng Việt | vie-000 | trí lực |
tiếng Việt | vie-000 | trí não |
tiếng Việt | vie-000 | trí năng |
tiếng Việt | vie-000 | trí sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trí thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | trí thức |
tiếng Việt | vie-000 | trí óc |
tiếng Việt | vie-000 | óc |
tiếng Việt | vie-000 | óc suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | óc thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | đầu óc |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dlm kepala |