| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giáo dục | |
| English | eng-000 | breeding |
| English | eng-000 | culture |
| English | eng-000 | education |
| English | eng-000 | nurture |
| English | eng-000 | upbringing |
| français | fra-000 | institution |
| français | fra-000 | nourriture |
| italiano | ita-000 | educazione |
| bokmål | nob-000 | utdannelse |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | phép lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cho ăn học |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dạy dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giáo hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
