PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự giáo dục
Englisheng-000breeding
Englisheng-000culture
Englisheng-000education
Englisheng-000nurture
Englisheng-000upbringing
françaisfra-000institution
françaisfra-000nourriture
italianoita-000educazione
bokmålnob-000utdannelse
tiếng Việtvie-000dạy dỗ
tiếng Việtvie-000phép lịch sự
tiếng Việtvie-000sự cho ăn học
tiếng Việtvie-000sự dạy dỗ
tiếng Việtvie-000sự giáo hoá
tiếng Việtvie-000đào tạo


PanLex

PanLex-PanLinx