| tiếng Việt | vie-000 |
| sôi sùng sục | |
| English | eng-000 | bubble |
| français | fra-000 | bouillonnant |
| français | fra-000 | bouillonner |
| русский | rus-000 | бурлить |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi tăm |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi réo |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi sục |
| tiếng Việt | vie-000 | ồng ộc |
