tiếng Việt | vie-000 |
cái khoá |
English | eng-000 | buckle |
English | eng-000 | fastener |
English | eng-000 | fastening |
English | eng-000 | guard-chain |
English | eng-000 | shut-off |
français | fra-000 | cadenas |
italiano | ita-000 | fibbia |
tiếng Việt | vie-000 | cái chốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái hầm |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | thắt |