tiếng Việt | vie-000 |
đồng quê |
English | eng-000 | bucolic |
English | eng-000 | idyllic |
English | eng-000 | silvan |
English | eng-000 | sylvan |
français | fra-000 | pastoral |
bokmål | nob-000 | landlov |
tiếng Việt | vie-000 | bình dị |
tiếng Việt | vie-000 | nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | thôn dã |
tiếng Việt | vie-000 | vùng quê |
tiếng Việt | vie-000 | điền viên |