tiếng Việt | vie-000 |
xây cất |
English | eng-000 | build |
English | eng-000 | built |
italiano | ita-000 | edificare |
bokmål | nob-000 | bygge |
tiếng Việt | vie-000 | dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nên |
tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | xây |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |