| tiếng Việt | vie-000 |
| dây cáp | |
| English | eng-000 | cable |
| English | eng-000 | cable conductor |
| English | eng-000 | hawser |
| français | fra-000 | câble |
| italiano | ita-000 | funicolo |
| bokmål | nob-000 | kabel |
| русский | rus-000 | строп |
| tiếng Việt | vie-000 | cáp |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | dây |
| tiếng Việt | vie-000 | dây khí cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | dây thừng |
| tiếng Việt | vie-000 | dây điện |
| tiếng Việt | vie-000 | dây điện ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thừng |
