tiếng Việt | vie-000 |
dây thừng |
English | eng-000 | horse |
English | eng-000 | lariat |
English | eng-000 | rope |
italiano | ita-000 | fune |
bokmål | nob-000 | kabel |
bokmål | nob-000 | tau |
русский | rus-000 | бечева |
русский | rus-000 | оснастка |
русский | rus-000 | снасть |
русский | rus-000 | шнур |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и dây dợ |
tiếng Việt | vie-000 | dây |
tiếng Việt | vie-000 | dây chão |
tiếng Việt | vie-000 | dây cáp |
tiếng Việt | vie-000 | dây dợ |
tiếng Việt | vie-000 | dây điện |
tiếng Việt | vie-000 | dây điện ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | thừng chão |
tiếng Việt | vie-000 | thừng chảo |