tiếng Việt | vie-000 |
được phép |
English | eng-000 | can |
English | eng-000 | certificated |
English | eng-000 | could |
English | eng-000 | unforbidden |
français | fra-000 | autorisé |
italiano | ita-000 | abilitare |
italiano | ita-000 | ammesso |
italiano | ita-000 | concesso |
bokmål | nob-000 | få |
bokmål | nob-000 | kunne |
bokmål | nob-000 | lovlig |
bokmål | nob-000 | måtte |
bokmål | nob-000 | tillatt |
русский | rus-000 | дозволенный |
русский | rus-000 | разрешаться |
tiếng Việt | vie-000 | cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | có giấy chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể |
tiếng Việt | vie-000 | có đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | dung được |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cấm |
tiếng Việt | vie-000 | mạn phép |
tiếng Việt | vie-000 | được công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | được nhận vào |