tiếng Việt | vie-000 |
soi |
U+ | art-254 | 2441D |
U+ | art-254 | 252F8 |
English | eng-000 | candle |
English | eng-000 | flash |
English | eng-000 | luminate |
français | fra-000 | averti |
français | fra-000 | exercé |
français | fra-000 | mirer |
français | fra-000 | pêcher au flambeau |
français | fra-000 | se mirer |
français | fra-000 | éclairer |
français | fra-000 | île d’alluvions |
русский | rus-000 | глядеться |
русский | rus-000 | посветить |
русский | rus-000 | просвечивать |
русский | rus-000 | светить |
русский | rus-000 | смотреться |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn mình |
tiếng Việt | vie-000 | rọi |
tiếng Việt | vie-000 | rọi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | soi X quang |
tiếng Việt | vie-000 | soi bóng |
tiếng Việt | vie-000 | soi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trông mình |
𡨸儒 | vie-001 | 𤐝 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥋸 |