tiếng Việt | vie-000 |
hạm trưởng |
English | eng-000 | captain |
English | eng-000 | warship’s captain |
français | fra-000 | commandant d’une escadre |
français | fra-000 | navarque |
français | fra-000 | pacha |
русский | rus-000 | капитан |
tiếng Việt | vie-000 | hạm đội trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền trưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 艦長 |