tiếng Việt | vie-000 |
tù nhân |
English | eng-000 | captive |
français | fra-000 | prisonnier |
français | fra-000 | taulier |
italiano | ita-000 | carcerato |
italiano | ita-000 | condannato |
italiano | ita-000 | detenuto |
italiano | ita-000 | prigioniero |
bokmål | nob-000 | fange |
русский | rus-000 | заключенный |
русский | rus-000 | невольник |
русский | rus-000 | пленник |
русский | rus-000 | узник |
tiếng Việt | vie-000 | người bị bắt giữ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị giam |
tiếng Việt | vie-000 | người bị giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tù |
tiếng Việt | vie-000 | người mang án |
tiếng Việt | vie-000 | người tù |
tiếng Việt | vie-000 | người ở tù |
tiếng Việt | vie-000 | tù |
tiếng Việt | vie-000 | tù phạm |
𡨸儒 | vie-001 | 囚人 |