tiếng Việt | vie-000 |
sự âu yếm |
English | eng-000 | caress |
English | eng-000 | cuddle |
English | eng-000 | endearment |
English | eng-000 | familiarity |
English | eng-000 | lovingness |
English | eng-000 | necking |
bokmål | nob-000 | svermeri |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | sự ôm ấp |
tiếng Việt | vie-000 | tình thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | tình tứ |