| tiếng Việt | vie-000 |
| vật mang | |
| English | eng-000 | carrier |
| English | eng-000 | charge |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ phận tải |
| tiếng Việt | vie-000 | giá đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | gánh nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền sóng |
| tiếng Việt | vie-000 | vật chở |
| tiếng Việt | vie-000 | vật gánh |
| tiếng Việt | vie-000 | vật đỡ |
