tiếng Việt | vie-000 |
chủ khách sạn |
English | eng-000 | caterer |
English | eng-000 | host |
English | eng-000 | hotel-keeper |
English | eng-000 | hotelier |
English | eng-000 | landlord |
English | eng-000 | maitre d’hôtel |
français | fra-000 | hôtelier |
français | fra-000 | taulier |
italiano | ita-000 | albergatore |
tiếng Việt | vie-000 | chủ quán trọ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ quán ăn |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý khách sạn |