tiếng Việt | vie-000 |
đài kỷ niệm |
English | eng-000 | cenotaph |
English | eng-000 | memorial |
English | eng-000 | memorial momment |
English | eng-000 | monument |
English | eng-000 | obelisk |
English | eng-000 | stone man |
français | fra-000 | mémorial |
bokmål | nob-000 | støtte |
русский | rus-000 | мемориал |
русский | rus-000 | монумент |
русский | rus-000 | обелиск |
русский | rus-000 | памятник |
tiếng Việt | vie-000 | bia |
tiếng Việt | vie-000 | bia cột |
tiếng Việt | vie-000 | bia kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | công trình kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | pho tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tháp |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tượng kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | vật kỷ niệm |