| tiếng Việt | vie-000 |
| sự cứu | |
| Universal Networking Language | art-253 | rescue(icl>recovery>thing) |
| English | eng-000 | rescue |
| français | fra-000 | sauvetage |
| français | fra-000 | secours |
| italiano | ita-000 | soccorso |
| bokmål | nob-000 | berging |
| русский | rus-000 | спасение |
| español | spa-000 | salvación |
| tiếng Việt | vie-000 | cứu nguy |
| tiếng Việt | vie-000 | cứu vớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứu giúp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứu nguy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứu nạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứu trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứu tế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải thoát |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | penyelamat |
