| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giản dị | |
| English | eng-000 | chastity |
| English | eng-000 | plainness |
| English | eng-000 | restraint |
| français | fra-000 | simplicité |
| français | fra-000 | sobriété |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chất phác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không quá đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mộc mạc |
