tiếng Việt | vie-000 |
chim con |
English | eng-000 | chick |
English | eng-000 | young |
English | eng-000 | youngling |
français | fra-000 | oisillon |
русский | rus-000 | пташка |
русский | rus-000 | птенец |
русский | rus-000 | птичка |
tiếng Việt | vie-000 | chim non |
tiếng Việt | vie-000 | gà con |
tiếng Việt | vie-000 | thú con |