tiếng Việt | vie-000 |
mạt giũa |
English | eng-000 | chip |
English | eng-000 | filing |
English | eng-000 | grit |
English | eng-000 | scobs |
français | fra-000 | limaille |
français | fra-000 | râpure |
русский | rus-000 | опилки |
tiếng Việt | vie-000 | mạt sắt |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ bào |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ tiện |