tiếng Việt | vie-000 |
bị nghẹt |
English | eng-000 | choky |
français | fra-000 | étouffé |
italiano | ita-000 | tapparsi |
русский | rus-000 | сжиматься |
tiếng Việt | vie-000 | bị nghẹn |
tiếng Việt | vie-000 | bị nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | bị tắc |
tiếng Việt | vie-000 | khó thở |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn ngào |
tiếng Việt | vie-000 | ngột ngạt |