tiếng Việt | vie-000 |
khó thở |
English | eng-000 | choky |
English | eng-000 | oppressive |
English | eng-000 | stifling |
français | fra-000 | irrespirable |
français | fra-000 | respirer difficilement |
italiano | ita-000 | ambascia |
bokmål | nob-000 | tungpusta |
bokmål | nob-000 | tungpustet |
русский | rus-000 | душный |
русский | rus-000 | одышка |
русский | rus-000 | спертый |
русский | rus-000 | стеснение |
русский | rus-000 | стесниться |
русский | rus-000 | удушливый |
русский | rus-000 | худо |
tiếng Việt | vie-000 | bị nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | bị tắc |
tiếng Việt | vie-000 | hấp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hết hơi |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | không thở được |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹn ngào |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt thở |
tiếng Việt | vie-000 | ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | ngạt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | ngạt thở |
tiếng Việt | vie-000 | ngẹt thở |
tiếng Việt | vie-000 | ngột |
tiếng Việt | vie-000 | ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | oi |
tiếng Việt | vie-000 | oi bức |
tiếng Việt | vie-000 | oi ả |
tiếng Việt | vie-000 | tức ngực |
tiếng Việt | vie-000 | đứt hơi |