| tiếng Việt | vie-000 |
| sự liệng | |
| English | eng-000 | chuck |
| English | eng-000 | fling |
| English | eng-000 | flung |
| English | eng-000 | pitch |
| English | eng-000 | shy |
| English | eng-000 | threw |
| English | eng-000 | throw |
| English | eng-000 | thrown |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gieo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lao xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ném |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quăng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tung |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vứt |
