PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự liệng
Englisheng-000chuck
Englisheng-000fling
Englisheng-000flung
Englisheng-000pitch
Englisheng-000shy
Englisheng-000threw
Englisheng-000throw
Englisheng-000thrown
tiếng Việtvie-000sự gieo
tiếng Việtvie-000sự hất
tiếng Việtvie-000sự lao
tiếng Việtvie-000sự lao xuống
tiếng Việtvie-000sự ném
tiếng Việtvie-000sự quăng
tiếng Việtvie-000sự tung
tiếng Việtvie-000sự vứt


PanLex

PanLex-PanLinx