tiếng Việt | vie-000 |
sự ném |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | chuck |
English | eng-000 | delivery |
English | eng-000 | ejection |
English | eng-000 | fling |
English | eng-000 | flung |
English | eng-000 | pitch |
English | eng-000 | shy |
English | eng-000 | threw |
English | eng-000 | throw |
English | eng-000 | thrown |
français | fra-000 | jet |
français | fra-000 | lancement |
italiano | ita-000 | getto |
italiano | ita-000 | lancio |
italiano | ita-000 | tiro |
bokmål | nob-000 | kast |
tiếng Việt | vie-000 | liêng |
tiếng Việt | vie-000 | quăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ban ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo |
tiếng Việt | vie-000 | sự hất |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự liệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tung |
tiếng Việt | vie-000 | sự vứt |
tiếng Việt | vie-000 | tầm ném |