tiếng Việt | vie-000 |
giáo hoá |
English | eng-000 | civilise |
English | eng-000 | civilize |
English | eng-000 | civillize |
English | eng-000 | culture |
français | fra-000 | moraliser |
tiếng Việt | vie-000 | khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | truyền bá văn minh |
𡨸儒 | vie-001 | 教化 |