tiếng Việt | vie-000 |
truyền bá văn minh |
English | eng-000 | civilise |
English | eng-000 | civilize |
bokmål | nob-000 | sivilisere |
русский | rus-000 | цивилизовать |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | văn minh hóa |