tiếng Việt | vie-000 |
kêu lách cách |
English | eng-000 | clack |
English | eng-000 | clank |
English | eng-000 | click |
English | eng-000 | rattle |
bokmål | nob-000 | skrangle |
bokmål | nob-000 | smekke |
tiếng Việt | vie-000 | kêu loảng xoảng |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lạch cạch |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lập cập |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lọc cọc |
tiếng Việt | vie-000 | làm kêu lách cách |
tiếng Việt | vie-000 | rơi lộp bộp |