PanLinx

tiếng Việtvie-000
ẩn
Universal Networking Languageart-253latent(icl>adj)
U+art-25496B1
অসমীয়া ভাষাasm-000গুপ্ত
catalàcat-000amagat
češtinaces-000skrytý
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003yìn
Hànyǔcmn-003yǐn
Cymraegcym-000anweledig
Deutschdeu-000ausgeblendet
Deutschdeu-000verborgen
Deutschdeu-000versteckt
eestiekk-000peidetud
Englisheng-000backstairs
Englisheng-000close
Englisheng-000conceal
Englisheng-000couch
Englisheng-000hidden
Englisheng-000hide
Englisheng-000implicit
Englisheng-000implicite
Englisheng-000latent
Englisheng-000secret
Englisheng-000shelter
Englisheng-000squeeze
Englisheng-000thrust
Esperantoepo-000kaŝa
euskaraeus-000ezkutu
suomifin-000kätketty
suomifin-000piilotettu
françaisfra-000caché
françaisfra-000cachée
françaisfra-000implicite
françaisfra-000implicitement
françaisfra-000inconnue
françaisfra-000larvé
françaisfra-000latent
françaisfra-000masqué
françaisfra-000pousser
françaisfra-000se cacher
françaisfra-000se cantonner
françaisfra-000se couvrir
françaisfra-000se dissimuler
françaisfra-000se retirer
françaisfra-000sous-entendu
françaisfra-000vivre en ermite
Gaeilgegle-000ceilte
italianoita-000celato
italianoita-000filtrazione
italianoita-000latente
italianoita-000nascosta
italianoita-000nascosto
italianoita-000occulto
italianoita-000recondito
italianoita-000sottinteso
日本語jpn-000秘密
日本語jpn-000見えない
日本語jpn-000隠された
日本語jpn-000隠れる
日本語jpn-000
Nihongojpn-001in
Nihongojpn-001kakureru
Nihongojpn-001on
ქართულიkat-000დამალული
ქართულიkat-000ფარული
кыргызkir-000жашыруун
한국어kor-000숨겨진
한국어kor-000
Hangungmalkor-001un
韓國語kor-002
ລາວlao-000ເຊື່ອງໄວ້ໄດ້
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002qiə̌n
македонскиmkd-000скриен
reo Māorimri-000huna
reo Māorimri-000hunahuna
Nederlandsnld-000verborgen
bokmålnob-000latent
پښتو ژبهpbu-000پټ
فارسیpes-000نهان
فارسیpes-000پنهان
polskipol-000ukryty
portuguêspor-000escondida
portuguêspor-000escondido
Rapanuirap-000hakananai'a
русскийrus-000взаперти
русскийrus-000запираться
русскийrus-000затаиться
русскийrus-000латентный
русскийrus-000неизвестный
русскийrus-000попрятаться
русскийrus-000потаённый
русскийrus-000приютиться
русскийrus-000прятаться
русскийrus-000связанный
русскийrus-000скры́тый
русскийrus-000спря́танный
русскийrus-000укрываться
தமிழ்tam-000மறைவான
татарчаtat-001яшерен
اردوurd-000پوشیدہ
tiếng Việtvie-000bí mật
tiếng Việtvie-000che đậy
tiếng Việtvie-000chen
tiếng Việtvie-000chưa nổ ra
tiếng Việtvie-000giấu
tiếng Việtvie-000giấu giếm
tiếng Việtvie-000giấu kín
tiếng Việtvie-000giấu mình
tiếng Việtvie-000không hiển nhiên
tiếng Việtvie-000không rõ ràng
tiếng Việtvie-000kín
tiếng Việtvie-000kín đáo
tiếng Việtvie-000lánh mình
tiếng Việtvie-000lén lút
tiếng Việtvie-000lượng chưa biết
tiếng Việtvie-000ngâm ngẩm
tiếng Việtvie-000ngấm ngần
tiếng Việtvie-000ngầm
tiếng Việtvie-000ngụ ý
tiếng Việtvie-000nhét
tiếng Việtvie-000náu mình
tiếng Việtvie-000núp
tiếng Việtvie-000nấp
tiếng Việtvie-000số chưa biết
tiếng Việtvie-000sự lọc
tiếng Việtvie-000sự trốn
tiếng Việtvie-000tiềm
tiếng Việtvie-000tiềm tàng
tiếng Việtvie-000tiềm ẩn
tiếng Việtvie-000tránh
tiếng Việtvie-000trốn
tiếng Việtvie-000trốn tránh
tiếng Việtvie-000âm thầm
tiếng Việtvie-000âm ỉ
tiếng Việtvie-000đụt
tiếng Việtvie-000ẩn giấu
tiếng Việtvie-000ẩn mình
tiếng Việtvie-000ẩn núp
tiếng Việtvie-000ẩn nấp
tiếng Việtvie-000ẩn tránh
tiếng Việtvie-000ẩn trốn
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠂣
𡨸儒vie-001𠃊
𡨸儒vie-001𠃋
𡨸儒vie-001𨏈
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jan2
Bahasa Malaysiazsm-000tersembunyi


PanLex

PanLex-PanLinx