| tiếng Việt | vie-000 |
| cạo sạch | |
| English | eng-000 | clean |
| English | eng-000 | clean-shaven |
| français | fra-000 | décaper |
| italiano | ita-000 | raschiare |
| русский | rus-000 | подчищать |
| русский | rus-000 | сбривать |
| русский | rus-000 | соскабливать |
| русский | rus-000 | счищаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bong |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | cào sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | cạo |
| tiếng Việt | vie-000 | cạo nhẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | lau chùi |
| tiếng Việt | vie-000 | mày râu nhẵn nhụi |
| tiếng Việt | vie-000 | nạo |
| tiếng Việt | vie-000 | quét sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | rửa sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | tróc |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | vét sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh sạch |
