PanLinx

tiếng Việtvie-000
nạo
U+art-2549215
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003chǒu
Hànyǔcmn-003niǔ
Englisheng-000button
Englisheng-000clean
Englisheng-000clean out
Englisheng-000cleanse
Englisheng-000clear
Englisheng-000grate
Englisheng-000knob
Englisheng-000rasp
Englisheng-000scrape
Englisheng-000surname
Englisheng-000wash
françaisfra-000arracher
françaisfra-000curer
françaisfra-000dégorger
françaisfra-000faire un curetage
françaisfra-000gratter
françaisfra-000racler
françaisfra-000riper
françaisfra-000râper
françaisfra-000râpé
françaisfra-000soutirer
italianoita-000grattare
italianoita-000grattugiare
italianoita-000raschiare
italianoita-000spurgare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001botan
Nihongojpn-001chuu
Nihongojpn-001juu
Nihongojpn-001tsumami
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002niǒu
bokmålnob-000skrape
русскийrus-000выскабливать
русскийrus-000драть
русскийrus-000скоблить
русскийrus-000скребок
русскийrus-000скрести
русскийrus-000счищать
русскийrus-000тереть
русскийrus-000чистить
русскийrus-000чистка
tiếng Việtvie-000bóc
tiếng Việtvie-000cào
tiếng Việtvie-000cạo
tiếng Việtvie-000cạo sạch
tiếng Việtvie-000cọ
tiếng Việtvie-000dọn
tiếng Việtvie-000dọn dẹp
tiếng Việtvie-000dọn sạch
tiếng Việtvie-000giũa
tiếng Việtvie-000gạt
tiếng Việtvie-000gọt
tiếng Việtvie-000khai khẩn
tiếng Việtvie-000khoét
tiếng Việtvie-000làm cho nhăn
tiếng Việtvie-000mài
tiếng Việtvie-000nghiền nhỏ
tiếng Việtvie-000nạo vét
tiếng Việtvie-000phá hoang
tiếng Việtvie-000phát quang
tiếng Việtvie-000thông
tiếng Việtvie-000tán nhỏ
tiếng Việtvie-000vét
tiếng Việtvie-000xát
tiếng Việtvie-000xát nhỏ
tiếng Việtvie-000đánh bóng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003nau2


PanLex

PanLex-PanLinx