tiếng Việt | vie-000 |
quét sạch |
English | eng-000 | clean |
français | fra-000 | balayer |
français | fra-000 | nettoyer |
français | fra-000 | purger |
italiano | ita-000 | spazzare via |
русский | rus-000 | выметать |
русский | rus-000 | мести |
русский | rus-000 | обметать |
русский | rus-000 | разметать |
русский | rus-000 | расчистка |
русский | rus-000 | расчищать |
русский | rus-000 | расчищаться |
русский | rus-000 | сметать |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn đi |
tiếng Việt | vie-000 | cạo sạch |
tiếng Việt | vie-000 | dọn quang |
tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lau chùi |
tiếng Việt | vie-000 | phủi sạch |
tiếng Việt | vie-000 | quét |
tiếng Việt | vie-000 | quét ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | quét dọn |
tiếng Việt | vie-000 | quét tước |
tiếng Việt | vie-000 | rửa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | san bằng |
tiếng Việt | vie-000 | san phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiễu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ khử |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | vét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | xóa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đánh sạch |