tiếng Việt | vie-000 |
phép nghỉ |
English | eng-000 | clearance |
English | eng-000 | furlough |
English | eng-000 | leave |
français | fra-000 | campos |
français | fra-000 | congé |
français | fra-000 | permission |
italiano | ita-000 | ferie |
italiano | ita-000 | licenza |
bokmål | nob-000 | permisjon |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phép giải ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | phép thôi việc |