| tiếng Việt | vie-000 |
| sự trả hết | |
| English | eng-000 | clearing |
| English | eng-000 | clearing-off |
| English | eng-000 | discharge |
| English | eng-000 | redemption |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm xong |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mua lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thanh toán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiên |
